

Bạn
你
Bạn

Ông
- 爺爺
- 先生
Ông

Bà
- 奶奶
- 老太太
- 女士
Bà

Anh
哥哥
Anh

Chị
姐姐
Chị




Chào
打招呼
Chào

Xin hỏi
請問
Xin hỏi


Là
叫、是
Là

Nam
阿南
(男生的名字)
Nam

Việt
阿越
(男生的名字)
Việt



Remembered
Not remembered
Video teaching
Words | Mean | Picture | Example |
---|---|---|---|
![]() | |||
Bạn | 你 | ![]() | Chào bạn! 你好! |
Ông | - 爺爺 - 先生 | ![]() | Chào ông! 爺爺,您好! |
Bà | - 奶奶 - 老太太 - 女士 | ![]() | Chào bà! 奶奶,您好! |
Anh | 哥哥 | ![]() | Chào anh! 哥哥,你好! |
Chị | 姐姐 | ![]() | Chào chị! 姐姐,你好! |
![]() | |||
![]() | |||
![]() | |||
Chào | 打招呼 | ![]() | Xin chào! 你好! |
Xin hỏi | 請問 | ![]() | Xin hỏi,bạn tên là gì? 請問,你叫什麼名字? |
![]() | |||
Là | 叫、是 | ![]() | Tôi là Nam 我是阿南。 |
Nam | 阿南 (男生的名字) | ![]() | Tên tôi là Nam. 我叫阿南。 |
Việt | 阿越 (男生的名字) | ![]() | Anh ấy tên là Việt. 他叫阿越。 |
![]() | |||
![]() | |||
![]() |
你
- 爺爺
- 先生
- 奶奶
- 老太太
- 女士
哥哥
姐姐
打招呼
請問
叫、是
阿南
(男生的名字)
阿越
(男生的名字)
需要練習更多聽力技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/luyen-tap-ky-nang/nghe/90?level=easy
需要練習更多口語技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/bai-noi-so-1
需要練習更多閱讀技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/luyen-tap-ky-nang/doc/118?level=easy
需要練習更多寫作技能,請點此鏈接:https://gioitiengviet.vn/luyen-thi/305
{:comment:}